EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forehands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forehands
forehand /'fɔ:hænd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thuận tay
a forehand stroke
→ (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
danh từ
nửa mình trước (cá ngựa)
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
← Xem thêm từ forehanded
Xem thêm từ forehead →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
eh
f
for
fore
forehand
ha
han
hand
hands
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…