EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forehanded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forehanded
forehanded /fɔ:'hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khá giả, dư dật
cần kiệm, căn cơ, biết lo xa
(thể dục,thể thao) thuận tay phải (quần vợt)
← Xem thêm từ forehand
Xem thêm từ forehands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
eh
f
for
fore
forehand
ha
han
hand
handed
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…