ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forehand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forehand


forehand /'fɔ:hænd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuận tay
a forehand stroke → (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

danh từ


  nửa mình trước (cá ngựa)
  (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…