EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foregut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foregut
foregut
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ruột trước
← Xem thêm từ foregrounds
Xem thêm từ forehand →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
gut
or
ore
re
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…