ex. Game, Music, Video, Photography

For the past twenty years, chao suon, or rib congee, has been her trademark dish.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rib. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

For the past twenty years, chao suon, or rib congee, has been her trademark dish.

Nghĩa của câu:

rib


Ý nghĩa

@rib /rib/
* danh từ
- xương sườn
=floating ribs+ xương sườn cụt
=to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai
- gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)
- vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)
-(đùa cợt) vợ, đàn bà
- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)
* ngoại động từ
- thêm đường kẻ vào
=rib bed velvet+ nhung kẻ
- cây thành luống
- chống đỡ (vật gì)
- (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)

@rib
- (cơ học) cạnh, sườn cứng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…