EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floor-show
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floor-show
floor-show
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...)
← Xem thêm từ floor show
Xem thêm từ floor-walker →
Từ vựng liên quan
f
Floor
floor
ho
how
lo
loo
or
ow
sh
show
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…