ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floor show

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floor show


floor show /floor show/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…