EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-in first-out (FIFO)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-in first-out (FIFO)
first-in first-out (FIFO)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vào trước ra trước
← Xem thêm từ first harmonic
Xem thêm từ first lady →
Từ vựng liên quan
f
fifo
fir
firs
first
if
in
ou
out
st
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…