EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first harmonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first harmonic
first harmonic
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hàm điều hòa bậc nhất
← Xem thêm từ first-hand
Xem thêm từ first-in first-out (FIFO) →
Từ vựng liên quan
arm
f
fir
firs
first
ha
harm
harmonic
ic
mo
mon
ni
on
rm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…