ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first-hand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng first-hand


first-hand /'fə:st'hænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

& phó từ
  trực tiếp
first hand information → tin tức mắt thấy tai nghe
to learn something first hand → trực tiếp biết việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…