EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-hand
first-hand /'fə:st'hænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
& phó từ
trực tiếp
first hand information
→ tin tức mắt thấy tai nghe
to learn something first hand
→ trực tiếp biết việc gì
← Xem thêm từ first-grade
Xem thêm từ first harmonic →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
f
fir
firs
first
ha
han
hand
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…