EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first lady
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first lady
first lady /'fə:st'leidi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang
người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật)
← Xem thêm từ first-in first-out (FIFO)
Xem thêm từ first-lady →
Từ vựng liên quan
AD
ad
f
fir
firs
first
la
lad
lady
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…