EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-screen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-screen
fire-screen /'faiəskri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màn chống nóng
← Xem thêm từ fire sale
Xem thêm từ fire-ship →
Từ vựng liên quan
cree
en
f
fir
fire
ire
re
ree
sc
scree
screen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…