ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fire-screen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fire-screen


fire-screen /'faiəskri:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màn chống nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…