ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fire-ship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fire-ship


fire-ship /'faiə'ʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…