EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire sale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire sale
fire sale /'faiə'seil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở
← Xem thêm từ fire-room
Xem thêm từ fire-screen →
Từ vựng liên quan
ale
f
fir
fire
ire
re
sa
sal
sale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…