ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finisher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finisher


finisher /'finiʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người kết thúc
  người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất)
  (thông tục) đòn kết liễu

Các câu ví dụ:

1. The Red Bull Champion Dash so far has attracted nearly 10,000 participants aged 14-60, with 40 percent being female and 99 percent finisher rate.


Xem tất cả câu ví dụ về finisher /'finiʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…