EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finger-plate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finger-plate
finger-plate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm bảo vệ buộc vào cửa, thường gần tay cầm để khỏi làm bẩn cửa
← Xem thêm từ finger-nail
Xem thêm từ finger-post →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
f
fin
finger
in
la
lat
late
pl
pla
plat
plate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…