ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finger-plate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finger-plate


finger-plate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tấm bảo vệ buộc vào cửa, thường gần tay cầm để khỏi làm bẩn cửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…