ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finger-nail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finger-nail


finger-nail /'fiɳgəneil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  móng tay
to the finger nails
  hoàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…