EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finger-nail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finger-nail
finger-nail /'fiɳgəneil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
móng tay
to the finger nails
hoàn toàn
← Xem thêm từ finger-mark
Xem thêm từ finger-plate →
Từ vựng liên quan
ai
ail
er
f
fin
finger
in
nail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…