EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fine-nosed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fine-nosed
fine-nosed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thính mũi
← Xem thêm từ fine-grained
Xem thêm từ fine-pointed →
Từ vựng liên quan
f
fin
fine
in
no
nos
nose
nosed
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…