EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fine-darn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fine-darn
fine-darn /'fain'dɑ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mạng chỗ rách lại
← Xem thêm từ fine-cut
Xem thêm từ fine-draw →
Từ vựng liên quan
da
darn
f
fin
fine
in
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…