EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fine-cut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fine-cut
fine-cut /'fain'kʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thái nhỏ đều sợi (thuốc lá)
← Xem thêm từ fine champagne
Xem thêm từ fine-darn →
Từ vựng liên quan
cut
f
fin
fine
in
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…