EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fine champagne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fine champagne
fine champagne /'fainʃæm'pein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu cô nhắc đặc biệt
← Xem thêm từ fine arts
Xem thêm từ fine-cut →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ch
cha
cham
champ
champagne
f
fin
fine
ha
ham
in
mp
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…