ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fine-draw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fine-draw


fine-draw /'fain'drɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

fine drew, fine drawn
  khâu lằn mũi
  kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…