EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fin-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fin-shaped
fin-shaped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng vây
← Xem thêm từ fin-like
Xem thêm từ finable →
Từ vựng liên quan
ape
aped
f
fin
ha
hap
in
pe
ped
sh
shape
shaped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…