EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finable
finable /'fainəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt
← Xem thêm từ fin-shaped
Xem thêm từ finagle →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
f
fin
in
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…