ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finable


finable /'fainəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…