EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiddlesticks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiddlesticks
fiddlesticks /'fidlstiks/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
vớ vẩn!, láo toét!
← Xem thêm từ fiddlestick
Xem thêm từ fiddling →
Từ vựng liên quan
dd
est
f
fid
fiddle
fiddles
fiddlestick
ic
id
lest
st
stick
sticks
ti
tic
tick
ticks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…