ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiddlesticks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiddlesticks


fiddlesticks /'fidlstiks/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  vớ vẩn!, láo toét!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…