ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiddling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiddling


fiddling /'fidliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể
  vô ích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…