EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiddling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiddling
fiddling /'fidliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể
vô ích
← Xem thêm từ fiddlesticks
Xem thêm từ fiddly →
Từ vựng liên quan
dd
f
fid
id
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…