EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
FET (field-effect transistor)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
FET (field-effect transistor)
FET (field-effect transistor)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trăngsito hiệu trường
← Xem thêm từ festschrifts
Xem thêm từ fetal →
Từ vựng liên quan
an
ansi
ec
ect
eff
effect
el
eld
f
fie
field
is
or
ra
ran
si
sis
st
to
tor
trans
transistor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…