ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ FET (field-effect transistor)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng FET (field-effect transistor)


FET (field-effect transistor)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) trăngsito hiệu trường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…