ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ festschrifts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng festschrifts


festschrift

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều festschriften, festschrifts
  tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…