EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fellow-feeling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fellow-feeling
fellow-feeling /'felou'li:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thông cảm, sự hiểu nhau
sự đồng quan điểm
← Xem thêm từ fellow-feel
Xem thêm từ fellow-heir →
Từ vựng liên quan
eel
el
ell
f
fee
feel
feeling
fell
fellow
in
li
ling
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…