ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fellow-feeling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fellow-feeling


fellow-feeling /'felou'li:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thông cảm, sự hiểu nhau
  sự đồng quan điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…