EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fellow-heir
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fellow-heir
fellow-heir
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người cùng thừa kế
← Xem thêm từ fellow-feeling
Xem thêm từ fellow-helper →
Từ vựng liên quan
el
ell
f
fell
fellow
he
heir
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…