EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fellow-feel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fellow-feel
fellow-feel
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(từ hiếm) đồng cảm
← Xem thêm từ fellow-creature
Xem thêm từ fellow-feeling →
Từ vựng liên quan
eel
el
ell
f
fee
feel
fell
fellow
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…