Kết quả #31
feeding storm /'fi:diɳstɔ:m/
Kết quả #32
feeding transformer
Phát âm
Xem phát âm feeding transformer »Ý nghĩa
(Tech) bộ biến áp cấp điện
Xem thêm feeding transformer »
Kết quả #33
feeding-bottle /'fi:diɳ,bɔtl/
Phát âm
Xem phát âm feeding-bottle »Ý nghĩa
danh từ
bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder) Xem thêm feeding-bottle »
Kết quả #34
feeding /'fi:diɳ/
Phát âm
Xem phát âm feedings »Ý nghĩa
danh từ
sự cho ăn; sự nuôi lớn
sự bồi dưỡng
sự cung cấp (chất liệu cho máy)
(sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
(thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
đồng cỏ
@feeding
(máy tính) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng
continuous f. (máy tính) sự cấp liên tục Xem thêm feedings »
Kết quả #35
feedlot
Kết quả #36
feedlot
Kết quả #37
feed /fi:d/
Phát âm
Xem phát âm feeds »Ý nghĩa
danh từ
sự ăn, sự cho ăn
out at feed → cho ra đồng ăn cỏ
off one's feed → (ăn) không thấy ngon miệng
on the feed → đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)
cỏ, đồng cỏ
suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)
(thông tục) bữa ăn, bữa chén
chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)
đạn (ở trong súng), băng đạn
ngoại động từ
fedcho ăn (người, súc vật)
to feed a cold → ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)
he cannot feed himself → nó chưa và lấy ăn được
cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ
nuôi nấng, nuôi cho lớn
to feed up → nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy
nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)
dùng (ruộng) làm đồng cỏ
cung cấp (chất liệu cho máy...)
to feed the fire → bỏ thêm lửa cho củi cháy to
(sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
(thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)
nội động từ
ăn, ăn cơm
ăn cỏ (súc vật)
to feed on someone
dựa vào sự giúp đỡ của ai
to feed on something
sống bằng thức ăn gì
to be fed up
(từ lóng) đã chán ngấy
@feed
(Tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băng
@feed
(máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng
automatic f. cấp liệu tự động
gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân
line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng
tape f. cơ cấu kéo băng Xem thêm feeds »
Kết quả #38
feedstock
Phát âm
Xem phát âm feedstock »Ý nghĩa
* danh từ
nguyên liệu cấp cho máy để chế biến
Kết quả #39