EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feedthrough
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feedthrough
feedthrough
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) xuyên tiếp, tiếp thông
← Xem thêm từ feedstock
Xem thêm từ feeing →
Từ vựng liên quan
dt
edt
f
fee
feed
ou
rough
thro
through
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…