fee /fi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
tiền nguyệt liễm; học phí
gia sản
(sử học) lânh địa, thái ấp
to hold in fee
có, có quyền sở hữu
ngoại động từ
feedtrả tiền thù lao cho (ai)
đóng nguyệt phí
thuê (ai) giúp việc