ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feeing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feeing


fee /fi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
  tiền nguyệt liễm; học phí
  gia sản
  (sử học) lânh địa, thái ấp
to hold in fee
  có, có quyền sở hữu

ngoại động từ

feed
  trả tiền thù lao cho (ai)
  đóng nguyệt phí
  thuê (ai) giúp việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…