ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feedings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feedings


feeding /'fi:diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho ăn; sự nuôi lớn
  sự bồi dưỡng
  sự cung cấp (chất liệu cho máy)
  (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
  đồng cỏ

@feeding
  (máy tính) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng
  continuous f. (máy tính) sự cấp liên tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…