ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feather merchant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feather merchant


feather merchant /'feðə'mə:tʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…