EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feather-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feather-maker
feather-maker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm đồ trang sức bằng lông chim
← Xem thêm từ feather-like
Xem thêm từ feather merchant →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
f
feat
feather
he
her
ma
make
maker
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…