EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fathoms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fathoms
fathoms /'fæðəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều fathom, fathoms
sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
ngoại động từ
đo chiều sâu (của nước) bằng sải
(nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
(từ cổ,nghĩa cổ) ôm
← Xem thêm từ fathomlessness
Xem thêm từ fatidical →
Từ vựng liên quan
at
f
fa
fat
fathom
ho
ms
om
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…