ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fathom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fathom


fathom /'fæðəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều fathom, fathoms
  sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)

ngoại động từ


  đo chiều sâu (của nước) bằng sải
  (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
  (từ cổ,nghĩa cổ) ôm

Các câu ví dụ:

1. Actor John Heard attending 'fathom Events Presents The Premiere Of The Asylum And Syfy's "Sharknado" screening' in Los Angeles, California on August 02, 2013.


Xem tất cả câu ví dụ về fathom /'fæðəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…