EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fathomable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fathomable
fathomable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể đo được
← Xem thêm từ fathom
Xem thêm từ fathomed →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
f
fa
fat
fathom
ho
ma
om
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…