EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fatidical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fatidical
fatidical /fei'tidikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tài tiên tri
← Xem thêm từ fathoms
Xem thêm từ fatigable →
Từ vựng liên quan
at
cal
f
fa
fat
ic
id
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…