EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fat-splitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fat-splitting
fat-splitting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tách mỡ
← Xem thêm từ fat-soluble
Xem thêm từ fat-witted →
Từ vựng liên quan
at
f
fa
fat
in
it
itt
li
lit
pl
sp
split
splitting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…