ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fat-witted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fat-witted


fat-witted /'fæt'witid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đần độn, ngu si, ngốc nghếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…