ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fat-soluble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fat-soluble


fat-soluble /'fæt,sɔljubl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoà tan trong mỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…