EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
factorise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
factorise
factorise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tìm thừa số của (một số)
← Xem thêm từ factorisation
Xem thêm từ factorization →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
f
fa
fact
facto
factor
is
or
ri
rise
se
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…