ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ factorisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng factorisation


factorisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tìm thừa số

  sự phân tích thành nhân tử
  f. of atransformation sự phân tích một phép biến đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…