Câu ví dụ:
Facebook has said the data was harvested by Aleksandr Kogan, a psychology academic, who created an app on the platform that was downloaded by 270,000 people.
Nghĩa của câu:academic
Ý nghĩa
@academic /,ækə'demik/
* tính từ
- (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học
- (thuộc) viện hàn lâm
- có tính chất học thuật
=an academic debate+ một cuộc tranh luận có tính chất học thuật
- lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế
=an academic question+ một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế
- (văn nghệ) kinh viện
=academic painting+ hội hoạ kinh viện
- (thuộc) trường phái triết học Pla-ton
* danh từ
- hội viên học viện
- viện sĩ
- người quá nệ kinh viện
- (số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết
- (số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh)