EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extraverting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extraverting
extravert
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem extrovert
← Xem thêm từ extraverted
Xem thêm từ extraverts →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
avert
averting
E
e
er
ex
ext
extra
extravert
in
ra
rave
raver
ti
tin
ting
travertin
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…