EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
travertin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
travertin
travertin
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : travertine
← Xem thêm từ traversing
Xem thêm từ travertine →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
avert
er
in
ra
rave
raver
t
ti
tin
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…