EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
externalization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
externalization
externalization /eks,tə:nəlai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) sự ngoại hiện
← Xem thêm từ externality
Xem thêm từ externalize →
Từ vựng liên quan
at
E
e
er
ex
ext
extern
external
ion
li
on
rn
rna
tern
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…